Bạn đang ở đây

+690-9-(000...999), Mobile Telephony

Mã Khu Vực +690-9-(000...999) nằm tại Mobile Telephony, thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : tkl
  • Mã nước : 772 (Tokelau)
  • Quốc Gia Mã : TK (Tokelau)
  • Thành Phố : Mobile Telephony
  • Múi Giờ : Pacific/Fakaofo
  • Giờ phối hợp quốc tế : -10:00
  • Quy ước giờ mùa hè : Không
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 4
  • Latitude : -9.3700
  • Kinh Độ : -171.2300
  • ‹ trước : +690-8-(000...999)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: - 9 000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 00 690 9 000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

000 ~ 999 (Số lượng: 1,000)

Ví dụ:

  • +690-9-000 / 00690-9-000 (9-000 / -9-000)
  • +690-9-001 / 00690-9-001 (9-001 / -9-001)
  • +690-9-002 / 00690-9-002 (9-002 / -9-002)
  • +690-9-003 / 00690-9-003 (9-003 / -9-003)
  • +690-9-004 / 00690-9-004 (9-004 / -9-004)
  • ...
  • +690-9-xxx / 00690-9-xxx (9-xxx / -9-xxx)
  • ...
  • +690-9-995 / 00690-9-995 (9-995 / -9-995)
  • +690-9-996 / 00690-9-996 (9-996 / -9-996)
  • +690-9-997 / 00690-9-997 (9-997 / -9-997)
  • +690-9-998 / 00690-9-998 (9-998 / -9-998)
  • +690-9-999 / 00690-9-999 (9-999 / -9-999)